Có 2 kết quả:
随之 suí zhī ㄙㄨㄟˊ ㄓ • 隨之 suí zhī ㄙㄨㄟˊ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thereupon
(2) subsequently
(3) accordingly
(2) subsequently
(3) accordingly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thereupon
(2) subsequently
(3) accordingly
(2) subsequently
(3) accordingly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0